- Accept / Chấp nhận
 - Acceptance criteria / Tiêu chí chấp nhận
 - Acceptance test / Kiểm thử chấp nhận
 - Acquisition process / Quá trình mua lại
 - Action item / Mục hành động
 - Action item status / Trạng thái mục hành động
 - Activity / Hoạt động
 - Activity code / Mã hoạt động
 - Activity identifier / Giá trị nhận dạng hoạt động
 - Activity label / Nhãn hoạt động
 - Activity list / Danh sách hoạt động
 - Activity-On-Arrow (AOA)
 - Activity-On-Node (AON)
 - Actual cost of work performed / Chi phí thực tế của công việc đã thực hiện
 - Actual duration / Thời lượng thực
 - Actual effort / Nỗ lực thực tế
 - Actual expenditure / Chi phí thực tế
 - Actual progress / Tiến độ thực thế
 - Adaptive project framework (APF) / Khung dự án thích ứng
 - Administrative closure
 - Aggregate planning / Lập kế hoạch tổng hợp
 - Agile
 - Agile project management / Quản lý dự án Agile
 - Agile software development / Phát triển phần mềm Agile
 - Allocation / Phân bổ
 - Alternative analysis / Phân tích thay thế
 - Analogous estimating / Ước lượng tương tự
 - Analytical estimating / Ước tính phân tích
 - Application area / Khu vực ứng dụng
 - Apportioned effort / Nỗ lực phân bổ
 - Approach analysis / Phân tích phương pháp tiếp cận
 - Arrow diagramming method / Phương pháp sơ đồ mũi tên
 - Artifact / Tạo tác
 - Assignment contouring / Phân công đường viền
 - Assumption / Giả định
 - Authorization / Uỷ quyền
 - Authorized work / Công việc được uỷ quyền
 - Avoid / Tránh (rủi ro)
 - Backward pass / Chuyền ngược
 - Balance / Cân bằng
 - Balanced scorecard / Thẻ cân bằng
 - Bar chart / Biểu đồ thanh
 - Baseline / Đường cơ sở
 - Benefits realization / Hiện thực hóa loại ích
 - Blueprint / Kế hoạch chi tiết
 - BOSCARD
 - Bottom-up estimating / Ước tính từ dưới lên
 - Brief / Tóm tắt
 - Budget / Ngân sách
 - Budget cost of work scheduled (BCWS) / Chi phí lập kế hoạch cho công việc được lập kế hoạch
 - Budgeted cost of work performed (BCWP) / Dự trù chi phí cho công việc đã thực hiện
 - Burn down chart
 - Burst point / Điểm bùng nổ
 - Business analysis / Phân tích kinh doanh (nghiệp vụ)
 - Business case / Hồ sơ kinh doanh
 - Business imperative / Mệnh lệnh kinh doanh
 - Business model / Mô hình kinh doanh
 - Business operations / Hoạt động kinh doanh
 - Business process / Quy trình kinh doanh
 - Business process modeling (BPM) / Mô hình hóa quy trình kinh doanh
 - Business requirements / Yêu cầu kinh doanh
 - Business value / Giá trị kinh doanh
 - Calendar unit / Đơn vị lịch
 - Capability maturity model (CMM) / Mô hình độ chín về năng lực
 - CAPEX
 - Case study / Nghiên cứu điển hình
 - Certified Associate in Project Management (CAPM) / Chứng chỉ liên kết quản lý dự án
 - Champion / Nhà vô địch
 - Change control / Kiểm soát thay đổi
 - Change control board / Ban kiểm soát thay đổi
 - Change control system/process | Hệ thống/quy trình kiểm soát thay đổi
 - Change freeze / Đóng băng thay đổi
 - Change management plan / Kế hoạch quản lý thay đổi
 - Change request / Yêu cầu thay đổi
 - Client/Customer | Khách hàng
 - Closing phase / Giai đoạn kết thúc
 - Code of accounts / Mã tài khoản
 - Collaborative negotiation / Đám phán hợp tác
 - Communications log / Nhật ký liên lạc
 - Communications management plan / Kế hoạch quản lý thông tin liên lạc
 - Communities of practice / Cộng đồng thực hành
 - Competence / Năng lực
 - Competence framework / Khung năng lực
 - Concept / Khái niệm
 - Conceptual project planning / Lập kế hoạch ý tưởng dự án
 - Concurrent engineering / Kĩ thuật đồng thời
 - Configuration / Cấu hình
 - Configuration management / Quản lý cấu hình
 - Consensus / Đồng thuận
 - Constraint / Ràng buộc
 - Constructability / Khả năng xây dựng
 - Construction / Xây dựng
 - Consumable resource/ Tài nguyên tiêu hao
 - Contingency plan / Kế hoạch dự phòng
 - Contingency reserve / Dự phòng dự phòng
 - Contract administration / Quản lý hợp đồng
 - Data date / Ngày dữ liệu
 - Early finish date / Ngày kết thục sớm
 - Fallback plan / Kế hoạch dự phòng
 - Gantt chart / Biểu đồ Gantt
 - Hammock activity / Hoạt động võng
 - Handover / Bàn giao
 - Information distribution / Phân phối thông tin
 - Kanban
 - Lag/Lag time / Khoảng trễ
 - Late finish date / Ngày kết thúc muộn
 - Late start date / Ngày bắt đầu muộn
 - Lateral thinking / Tư duy biên
 - Lead time / Thời gian thực hiện
 - Lean manufacturing / Sản xuất tinh gọn
 - Lessons learned / bài học kinh nghiệm
 - Level of effort / Mức độ nỗ lực
 - Life cycle / Vòng đời
 - Line of balance / Đường cân bằng
 - Linear scheduling method / Phương pháp lập lịch tuyến tính
 - Linear sequential model / Mô hình tuần tự tuyến tính
 - Logic network / Mạng lô-gic
 - Logical relationship / Mối quan hệ logic
 

Recent Comments